Có 2 kết quả:

太子党 tài zǐ dǎng ㄊㄞˋ ㄗˇ ㄉㄤˇ太子黨 tài zǐ dǎng ㄊㄞˋ ㄗˇ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

princelings, descendants of senior communist officials (PRC)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

princelings, descendants of senior communist officials (PRC)

Bình luận 0